Bậc Đại Học:
TT | Mã môn học | Tên môn học |
1 | TE3200 | Kết cấu ô tô |
2 | TE3210 | Lý thuyết ô tô |
3 | ME4110 | Máy và truyền động thủy lực |
4 | TE4210 | Thiết kế tính toán ô tô |
5 | TE4250 | Cơ sở thiết kế ô tô và xe chuyên dụng |
6 | TE3220 | Công nghệ bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
7 | TE4200 | Điện, điện tử ô tô |
8 | ME4100 | Kỹ thuật chẩn đoán ô tô |
9 | ME3167 | Thực tập kỹ thuật ô tô |
10 | TE5220 | Thí nghiệm ô tô |
11 | TE4220 | Công nghệ khung vỏ ô tô |
12 | TE5230 | Xe chuyên dụng |
13 | TE5200 | Tin học ứng dụng trong thiết kế ô tô |
14 | TE5240 | Đồ án Thiết kế tính toán ô tô |
15 | TE4240 | Động lực học ô tô |
16 | TE5210 | Các hệ thống cơ điện tử ô tô |
17 | TE5002 | Thực tập tốt nghiệp |
18 | TE5992 | Thực tập tốt nghiệp |
Bậc sau Đại Học:
TT | Mã môn học | Tên môn học |
1 | TE6261 | Công nghệ và sự phát triển ô tô |
2 | TE6311 | Động lực học các hệ thống thủy khí trên ô tô |
3 | TE6321 | Mô phỏng và mô hình hóa trên ô tô |
4 | TE6331 | Thiết kế các hệ thống cơ điện tử trên ô tô |
5 | TE6241 | Động lực học ô tô |
7 | TE6281 | An toàn ô tô |
8 | TE6291 | Cơ điện tử ô tô |
9 | TE6341 | Hệ thống giao thông thông minh |
10 | TE6271 | Hệ thống điện tử ô tô |
11 | TE6301 | Đánh giá kỹ thuật ô tô |
12 | TE6360 | Ồn, Rung trên ô tô |
13 | TE6350 | Ô tô thông minh |
14 | TE6220 | Hệ thống truyền lực ô tô |
H | B | T | N | S | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
« Th11 | ||||||
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |
Comment
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.