Danh sách các môn học chuyên ngành (áp dụng từ K52)
TT | Tên học phần | Khối Lượng |
---|---|---|
1 | Kỹ thuật thủy khí | |
2 | Bơm quạt cánh dẫn | |
3 | Tua bin nước | |
4 | Máy thủy lực đại cương | |
5 | Lý thuyết cánh | |
6 | Đo lường thủy khi | |
7 | Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các cơ cấu thủy khí | |
8 | Truyền động thủy động | |
9 | Máy thủy lực thể tích | |
10 | Truyền động thủy lực thể tích | |
11 | Máy nén khí | |
12 | Công nghệ chế tạo máy thủy khí | |
13 | Truyền động khí nén | |
14 | Ro bốt công nghiệp | |
15 | Hệ thống trạm bơm và Trạm thủy điện | |
16 | Kỹ thuật vi xử lý | |
17 | Kỹ thuật điều khiển PLC |
H | B | T | N | S | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
« Th11 | ||||||
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |
Comment
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.