1. Đào tạo bậc đại học:
TT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng |
1 | TE2004 | Nhập môn kỹ thuật Tàu thủy | 2(1-0-3-4) |
2 | TE3600 | Kỹ thuật thủy khí | 2(2-0-0-4) |
3 | TE3601 | Kỹ thuật thủy khí | 2(2-1-1-4) |
4 | TE3602 | Kỹ thuật thủy khí | 2(2-1-0-4) |
5 | TE3610 | Lý thuyết tàu thủy | 4(3-1-1-8) |
6 | TE3650 | Kết cấu tàu thủy | 4(4-1-0-8) |
7 | TE3660 | Thiết kế tàu thủy | 4(4-1-0-8) |
8 | TE4630 | Công nghệ đóng tàu | 3(3-1-0-6) |
9 | TE4640 | Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy | 2(0-0-4-4) |
10 | TE4004 | Thực tập Kỹ thuật | 2(0-0-6-4) |
11 | TE4650 | Hệ thống tàu thủy | 2(2-1-0-4) |
12 | TE4660 | Thiết bị tàu thủy | 2(2-1-0-4) |
13 | TE4670 | Công ước và quy phạm | 2(2-1-0-4) |
14 | TE4680 | Vẽ tàu | 2(2-1-0-4) |
15 | TE4841 | Cơ học vật bay | 4(3-2-0-6) |
16 | ME4340 | Tin học trong thời gian thực | 2(2-1-0-4) |
17 | TE4850 | Hệ thống thời gian thực | 2(2-1-0-4) |
18 | TE4994 | Đồ án Tốt nghiệp cử nhân KTTT | 6(0-0-12-12) |
19 | TE5640 | Trang bị điện – điện tử tàu thủy | 2(2-0-0-4) |
20 | TE5650 | Ứng dụng tin học trong CNĐT | 2(2-1-0-4) |
21 | TE5621 | Hệ thống ĐK thông minh cho các phương tiện tự hành | 2(2-1-0-4) |
22 | TE5610 | Chân vịt tàu thủy | 2(2-1-0-4) |
23 | TE5620 | Ổn định và điều khiển tàu thủy | 2(2-1-0-4) |
24 | TE5630 | Thủy động lực học tàu thủy | 3(3-1-0-4) |
25 | TE5004 | Thực tập tốt nghiệp KTTT | 3(0-0-9-6) |
26 | TE5994 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTTT | 9(0-0-18-18) |
2. Đào tạo Sau đại học:
Cơ học chất lỏng ứng dụng (TE6600), Lắc tàu thủy và Thiết bị giảm lắc tàu thủy (TE6640), Thiết bị đẩy tàu thủy (TE6630), Lực cản của tàu thủy (TE6620), Động lực học tàu nguyên lý lực nâng động (TE6610), Cơ học chất lỏng chuyên sâu (TE7600), Truyền nhiệt (TE7601), Từ thủy động (TE7611), Khí động học chất lỏng nén được (TE7621), Thủy động học chuyên sâu (TE7631), Lý thuyết sóng (TE7641), Ứng dụng tin học trong khí động lực học (TE7651), Ổn định và điều khiển (TE7661), Điều khiển các phương tiện tự hành nâng cao (TE7701).
H | B | T | N | S | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
« Th11 | ||||||
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |
Comment
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.