1. Học phần bắt buộc:
TT | TÊN HỌC PHẦN | Mã HP | Khối Lượng | |
1 | Nhập môn kỹ thuật hàng không | TE2801 | 3(2-0-2-6) | |
2 | Vật liệu hàng không | TE2811 | 3(3-1-0-6) | |
3 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | TE3601 | 3(2-1-1-6) | |
4 | Kết cấu máy bay | TE3801 | 2(2-1-0-4) | |
5 | Khí động lực học I | TE3811 | 3(2-1-1-6) | |
6 | Hệ thống thủy lực và khí nén trên máy bay | TE3821 | 3(3-1-0-6) | |
7 | Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay | TE3831 | 3(3-0-0-6) | |
8 | Luật hàng không | TE3841 | 2(2-0-0-4) | |
9 | Các hệ thống trên máy bay | TE3851 | 3(3-1-0-6) | |
10 | Thực tập kỹ thuật Hàng không | TE4005 | 2(0-0-4-4) | |
11 | Động cơ hàng không I | TE4801 | 3(2-1-1-6) | |
12 | Nhập môn phương pháp số trong KTHK | TE4811 | 2(2-1-0-4) | |
13 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | TE4821 | 3(2-2-0-6) | |
14 | Trang thiết bị mặt đất | TE4831 | 3(3-0-0-6) | |
15 | Cơ học vật bay | TE4841 | 4(3-2-0-6) | |
16 | Cơ sở thiết kế máy bay | TE4871 | 3(2-0-2-4) | |
17 | Khí động lực học II | TE4881 | 3(2-1-1-4) | |
18 | Khí động đàn hồi | TE4891 | 2(2-1-0-4) | |
19 | Cơ học phá huỷ | TE4901 | 3(2-2-0-6) | |
20 | Động cơ Hàng không II | TE5801 | 2(2-0-1-4) | |
21 | Đồ án tính toán thiết kế máy bay | TE5821 | 2(0-0-4-4) | |
22 | Thực tập tốt nghiệp | TE5005 | 3(0-0-6-6) |
2. Học phần tự chọn:
TT | TÊN HỌC PHẦN | Mã HP | Khối Lượng | |
1 | Máy bay trực thăng | TE5811 | 3(3-0-0-4) | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành | TE4861 | 2(2-1-0-6) | |
3 | Đặc tính vật lý khí quyển | TE4902 | 2(2-0-1-6) | |
4 | Máy thủy lực thể tích | TE3460 | 2(2-1-0-4) | |
5 | Truyền động thủy lực thể tích | TE4470 | 2(2-0-1-4) | |
6 | Lý thuyết cánh I | TE3410 | 2(2-1-0-4) | |
7 | Lý thuyết ô tô | TE3210 | 3(3-1-0-6) | |
8 | Kỹ thuật đo lường | EE3110 | 3(3-0-1-6) | |
9 | Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp | EE3600 | 3(3-0-1-6) | |
10 | Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) | TE5831 | 3(2-2-0-6) | |
11 | Ứng dụng phương pháp số trong tính toán kết cấu hàng không (BTL) | TE5841 | 3(2-2-0-6) |
3. Chương trình KSCLC:
TT | TÊN HỌC PHẦN | Mã HP | Khối Lượng | |
1 | Cơ học chất lỏng thực | TE4810 | 3(2-1-1-6) | |
2 | Kết cấu hàng không | TE4820 | 1(1-0-0-2) | |
3 | Đàn hồi khí động học | TE4830 | 2(2-1-0-4) | |
4 | Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay | TE4840 | 2(2-1-0-4) | |
5 | Hệ thống thời gian thực | TE4850 | 2(2-1-0-4) | |
6 | Lý thuyết cháy | TE4860 | 1(1-0-0-2) | |
7 | Khí động lực học cơ bản | TE4870 | 2(2-0.5-0.5-4) | |
8 | Động cơ và thiết bị đẩy I | TE4880 | 2(2-1-0-4) | |
9 | Cơ học vật bay I | TE4890 | 2(2-0.5-0.5-4) | |
10 | Động cơ và thiết bị đẩy II | TE5820 | 2(2-0-1-4) | |
11 | Vật liệu hàng không | TE5830 | 2(2-1-0-4) | |
12 | PP số trong cơ học chất lỏng | TE5850 | 2(2-1-0-4) | |
13 | Cơ sở thiết kế máy bay | TE5870 | 2(2-1-0-4) | |
14 | Các hệ thống trên máy bay | TE5880 | 2(2-1-0-4) | |
15 | Kiểm tra và Bảo dưỡng Máy bay | TE5900 | 2(2-1-0-4) | |
16 | Khai thác và quản lý máy bay | TE5910 | 2(2-1-0-4) | |
17 | Luật hàng không | TE5920 | 1(1-0-0-2) |