1. Các môn học thuộc Chương trình Đại học
TT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng |
1 | TE3010 | Động cơ đốt trong | 3(3-0-1-6) |
2 | TE3020 | Lý thuyết ĐCĐT I | 3(3-1-0-6) |
3 | TE3030 | Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải | 3(3-1-0-6) |
4 | TE3031 | Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải | 3(3-1-0-6) |
5 | TE3040 | HT nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT | 3(3-1-0-6) |
6 | TE4010 | Thí nghiệm ĐCĐT | 3(3-0-1-6) |
7 | TE4011 | Thí nghiệm động cơ đốt trong | 3(3-0-1-6) |
8 | TE4020 | Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT | 3(3-0-1-6) |
9 | TE4021 | Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT | 3(3-0-1-6) |
10 | TE5010 | Lý thuyết ĐCĐT II | 2(2-1-0-4) |
11 | TE5020 | ĐLH và dao động ĐCĐT | 3(3-1-0-6) |
12 | TE5030 | Thiết kế, tính toán ĐCĐT | 4(4-1-0-8) |
13 | TE5040 | Tăng áp động cơ | 2(2-1-0-4) |
14 | TE5050 | Trang bị động lực | 3(3-1-0-6) |
15 | TE3021 | Lý thuyết động cơ ô tô | 3(3-1-0-6) |
16 | TE3220 | Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô | 4(3-1-1-8) |
17 | TE4060 | Các nguồn động lực trên ô tô | 2(2-1-0-4) |
18 | TE4031 | Thiết kế động cơ ô tô | 3(3-1-0-6) |
19 | TE4060E | Các nguồn động lực trên ô tô hiện đại | 3(3-1-0-6) |
20 | TE3031E | Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý | 3(3-0-0-6) |
21 | TE4010E | Công nghệ lưu trữ năng lượng | 2(2-1-0-4) |
2. Các môn học thuộc Chương trình Thạc sỹ Kỹ thuật Cơ khí động lực – định hướng Kỹ thuật động cơ đốt trong
TT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng |
1 | TE6020 | Nhiên liệu thay thế dùng cho ĐCĐT | 2(2-1-0-4) |
2 | TE6042 | Kiểm soát khí thải ô tô | 2(2-0-0-4) |
3 | TE6050 | Chẩn đoán kỹ thuật ĐCĐT | 3(3-1-0-6) |
4 | TE6090 | Tự động điều khiển và điều chỉnh ĐCĐT | 2(2-1-0-4) |
5 | TE6110 | Hệ thống nhiên liệu trên động cơ hiện đại | 2(2-1-0-4) |
6 | TE6060 | Các phần mềm mô phỏng cao cấp dùng cho ĐCĐT | 2(2-1-0-4) |
7 | TE6301 | Đánh giá trạng thái kỹ thuật ô tô | 2(2-0-0-4) |
8 | TE6100 | Động cơ nhiệt đặc chủng | 2(2-1-0-4) |
9 | TE6080 | Động lực học, dao động và tuổi thọ ĐCĐT | 2(2-1-0-4) |
10 | TE6011 | Hình thành hỗn hợp và cháy trong động cơ đốt trong | 2(2-1-0-4) |
11 | TE6131 | Công nghệ lưu trữ năng lượng trên ô tô | 2(2-1-0-4) |
12 | TE6120 | Công nghệ pin nhiên liệu | 2(2-0-0-4) |
13 | TE6041E | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2(2-1-0-4) |
14 | TE6031E | Thí nghiệm nghiên cứu phát triển nguồn động lực trên ô tô hiện đại | 2(2-0-1-4) |
15 | TE6140E | Ô tô hybrid và ô tô điện nâng cao | 2(2-1-0-4) |
3. Các môn học thuộc Chương trình Tiến sỹ Kỹ thuật Cơ khí động lực – hướng chuyên sâu: Kỹ thuật động cơ nhiệt.
TT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng |
1 | TE7010 | Trao đổi khí trong động cơ đốt trong | 3(3-0-0-6) |
2 | TE7021 | Quản lý nhiệt trong động cơ đốt trong | 3(3-0-0-6) |
3 | TE7031 | Trao đổi nhiệt và trao đổi chất trong động cơ đốt trong | 3(3-0-0-6) |
4 | TE7041 | Độ bền và tuổi thọ của động cơ đốt trong | 3(3-0-0-6) |
5 | TE7051 | Xu hướng phát triển động cơ hiện đại | 3(3-0-0-6) |
Comment
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.